All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Thanh Đồng C28000 C27200 C27400 C26000 Thanh Đồng Giá Thanh Đồng Mỗi Kg

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Cu (Min)
99.9%
Hợp kim hay không
Là hợp kim

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
Shandong, China
Nhãn hiệu
Huaxiang
Số Mô Hình
C1100
Ứng dụng
Industrial
Hình dạng
Tròn
Thêm bài này vào danh sách Video của bạn
Clients` Requirement
Lớp
Pure Copper
Chế Biến Dịch Vụ
Uốn, Hàn, Đục Lỗ
Product Name
Copper Weld Steel Ground Rod
Surface
Bright
Material
Cooper T2
Hardness
1/2Hard
Certification
ISO 9001-2008
Keywords
Copper Round Rod
Shape
Square
Application
Construction

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Wooden crates or other export standard package
Cảng
Tianjin,Qingdao and so on
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
10X10X10 cm
Tổng một trọng lượng:
1.000 kg

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
1000 Kg / kg * per Day

Thời gian chờ giao hàng

Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 100 Kilogram
Giá hàng mẫu:
1.246.335 ₫/Kilogram

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

50 - 999 Kilogram
224.341 ₫
>= 1000 Kilogram
134.605 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 100 Kilogram
Giá hàng mẫu:
1.246.335 ₫/Kilogram

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Chovm.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát