Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
8
Kích Thước
4630x1775x1480
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
Halogen
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Số mô hình
Sử dụng xe của Toyota Corolla 2014 1.6L CVT gl-i
Cấu trúc cơ thể
5 cửa 5 hành khách nhỏ gọn xe
Loại năng lượng
Xăng/nhiên liệu xe
Thời gian để thị trường
2014
Công suất tối đa (kW)
90(122P)
Mô-men xoắn cực đại (N.m)
154
Tốc độ tối đa (km/h)
180 km/h
Kiềm Chế Trọng lượng (kg)
1295 kg
Chiều dài Cơ Sở (mm)
2700 M M
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp của nedc (L/100km)
5.9