All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg

Chưa có đánh giá
Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg
Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg
Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg
Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg
Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg
Giá Thành Tấm Nhôm 3003 H14 0.40Mm 0.5 Mm 0.8 Mm 1.0Mm 1.5Mm Giá Xuất Xưởng Mỗi Kg

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Lớp
6000 series
Khoan Dung
± 3%

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
Shandong, China
Thời Gian giao hàng
8-14 Ngày
Temper
O-H112
Loại
Đia
Ứng dụng
Industry
Chiều rộng
600-2000mm
Xử lý bề mặt
Tráng
Hợp kim hay không
Là hợp kim
Nhãn hiệu
Huaxiang
Số Mô Hình
6061
Chế Biến Dịch Vụ
Cắt
Product name
Aluminum Alloy Plate
Color
Natural Color
Shape
Coil.sheet
Standard
GB/T3880 ASTM B209
Certification
ISO9001:2008
Type
Panel
Application
Industry
Material
Aluminum Alloy Metal
Model Number
1100

Đóng gói và giao hàng

Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
10X10X10 cm
Tổng một trọng lượng:
1.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 4 Tấn
88.871.226 ₫
5 - 24 Tấn
83.792.870 ₫
>= 25 Tấn
76.175.337 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua

Chờ đợi đơn hàng được giao trước ngày dự kiến hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Chovm.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát