Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
≤ 500Nm
Hàng Hóa Tăng Kích Thước
2260*1440*340mm
Hàng Hóa Tăng Chiều Dài
≤ 4.2M
Ghế Ngồi Hàng
Một Nửa Liên Tiếp
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Động cơ Thương Hiệu
Naturally aspirated
Loại nhiên liệu
Xăng / Xăng
Truyền Loại
Hướng Dẫn Sử Dụng
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 100L
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Product name
DONGFENG K01S Mini Cargo Truck
Maximum engine power (kW)
68
Maximum engine torque (Nm)
125
Maximum horsepower (PS)
91
NEDC integrated fuel (L/100km)
6