Segement
Xe Tải Hạng Nặng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
1500-2000Nm
Hàng Hóa Tăng Kích Thước
5600*2300*1500mm
Hàng Hóa Tăng Chiều Dài
5.3-6.2M
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Màn Hình Cảm Ứng
Không có
Động cơ Thương Hiệu
WEICHAI
Hộp Số Thương Hiệu
SINOTRUCK
Truyền Loại
Hướng Dẫn Sử Dụng
Đảo Ngược Sự Dịch Chuyển Số
2
Kích thước (L x W x H) (mm)
8000*2500*3450mm
Công suất (Load)
31 - 40T
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 100L
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Product name
used howo dump truck 2018
Specific fuel consumption
<= 197g/KWh
Fuel consumption(L/100k)
40(reference data)
Maximum driving speed(km/h)
78(reference data)
Maximum gradeability %
36
Minimum ground clearance(mm)
314
Minimum turning radius(m)
15
Wheel&Types
Rims: 8.5-20.10 hole-steel 12.00R20,12R22.5, 315/80R22.5
Clutch
SINOTRUK 430B diaphraam spring clutch
Front Axle
New HF9. Drum brake system. Rear Axle: HCI6 pressed housing