Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Kích Thước
4474*1730*1471mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Product Name
Chevrolet Cavalier Car
engine
1.0T/L3/125 horsepower
Engine maximum power (kW)
92
Engine maximum torque (N m)
180
Maximum horsepower (PS)
125