Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4635mm*1780mm*1435mm
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Product Name
TOYOTA COROLLA
Steering position
Left Hand Drvie Lhd
Body structure
4-door 5-seat Sedan
Engine Model
1.5L 121Hp L3 | 1.2T 116Hp L4
Length * width * height
4635mm*1780mm*1435mm