Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
Đa Liên Kết
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
4680*1838*1430
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Length * width * height (mm)
4680*1838*1430
Front/rear track width (mm)
1576/1586
Fuel grade
No. 92 and above gasoline
Engine type
Lanjing NE1.5T high-pressure direct injection engine
Engine displacement (L)
1.5
Transmission type
Blue Whale 7-speed wet double clutch transmission