All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

P20 3CRMO 1.2311 nhựa Khuôn Thép pds5 phm7 px4 618hh thanh tròn thép không gỉ

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Thép lớp
alloy steel
Khoan Dung
± 10%
Lớp
steel

Các thuộc tính khác

Tiêu chuẩn
AISI
Nơi xuất xứ
Guangdong, China
Hợp kim hay không
Là hợp kim
Thời Gian giao hàng
31-45 Ngày
Nhãn hiệu
Hepburn
Số Mô Hình
P20 3CrMo 1.2311
Kỹ thuật
Cán nóng
Ứng dụng
Công cụ thép Bar
Đặc dụng
Khuôn thép
Loại
Hợp kim thép Bar
Chế Biến Dịch Vụ
Cắt
Application
tool steel
Equivalent grades
718 P20+Ni 1.2738 3Cr2NiMo
Shape
round steel
Surface condition
ground machining based on the customer's requirement
UT test
SEP 1921 84,100% Volume Level C/c D/d or E/e
Annealing hardness
HBS 235
After temping hardness
≥HRC60
Surface
Bright Finished
Delivery condition
Hot Forged +Rough Machined (black Surface
Length
2000-5800mm

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Tiêu chuẩn đi biển đóng gói hoặc như khách hàng yêu cầu.
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
2000X200X80 cm
Tổng một trọng lượng:
1.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 14 Tấn hệ mét
36.903.750 ₫
15 - 34 Tấn hệ mét
31.983.250 ₫
>= 35 Tấn hệ mét
24.602.500 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Chovm.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát