Loại
Cellulose, phụ gia hóa học, chất kết dính, chất kết dính, chất phân tán, chất làm đặc
Cách sử dụng
Coating Đại lý phụ, Điện tử Hóa chất, Da phụ Đại lý, Giấy Hóa chất, Phụ gia dầu khí, Nhựa phụ Đại lý, Cao su phụ Đại lý, Bề mặt, Dệt may phụ Đại lý, Chất xử lý nước, Khác
Phân loại
Hóa chất phụ Agent
Tiêu chuẩn cấp
Cấp công nghiệp, cấp khoan dầu
Độ nhớt, mpa. S
45000-100000
Hydroxypropyl nội dung, %
≥ 10