All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Thép tấm
Thép 50CrV4
(Có 1606 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao 65Mn C50 C55 c75s 67sicr5 ck67 c67s cs70
50crv4
50crva c60e 55si7 Dải thép lò xo
Sẵn sàng vận chuyển
13.216.580 ₫-15.859.896 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao cán nóng cuộn dây thép không gỉ bề mặt sáng carbon cao cán nguội Dải thép tấm cuộn dây
21.604.025 ₫-22.874.850 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 5.961.949 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Tấm Thép Hợp Kim 50Crva Lò Xo Ủ Sáng Cán Nguội
50CRV4
Dải Thép Kim Loại Sắt Mạ Kẽm Chất Lượng Hàng Đầu
13.724.910 ₫-14.741.570 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 63.033 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
Nóng bán
50crv4
thép tấm sắt đen tấm kim loại cán nóng cán nguội thép tấm carbon nhẹ
9.531.188 ₫-12.581.168 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Carbon cao mùa xuân cuộn dây thép 65Mn SK5 ck67 c75s
50crv4
bởi các cuộn
9.658.270 ₫-15.249.900 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Carbon cuộn dây thép carbon cao Dải thép sk85 SK5 75cr1 51crv4 65Mn s50c s75c C50 ck75 C75 nhà sản xuất
12.454.085 ₫-12.962.415 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Giá rẻ DIN 50crva
50crv4
mùa xuân vuông hợp kim thép thanh tròn để bán
18.554.045 ₫-21.095.695 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 473.256 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Cường Độ Cao Màu Đen Màu Xanh Ủ Nóng Lạnh Cán Ngót 65Mn Mùa Xuân Carbon Cuộn Dây Thép
13.699.494 ₫-22.341.104 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
1
2
3
4
5
6
More pages
41
2
/
41
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
thép tiêu đề
thép 36crnimo4
thép c35 chất lượng cao
thép s48c
thép 14 12 l
thép kim loại ck45
thép a108
Thép 1.7227
Thép 4140 đã được chuẩn hóa
thép ml08al
thép jd
thép 15mnv
thép tròn 1.4435
thép 1.5026
thép 1.2344 ở Trung Quốc