All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Dài Sản Phẩm Thép
Thanh thép tròn
Thép hợp kim 34CrNiMo6
(Có 759 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Bán Buôn Hợp Kim Thép Thanh Tròn 50Mm 30Mm 300Mm 180Mm 20Mm 18Mm 200Mm Cán Nóng Nhẹ Carbon Thanh Thép
11.414.220-12.682.467 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Tấn
Previous slide
Next slide
Lớp 38crsi 38crmoal 20cr2ni4a thép rèn thanh tròn
12.809.291-13.443.415 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.764.893 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà Máy bán hàng trực tiếp cán nóng lớp Q235 1045 8620 8640 Carbon thép rond thanh
Sẵn sàng vận chuyển
12.301.993-16.487.207 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 5.072.986.520 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
34crnimo6
g20crni2mo CR15 Carbon hợp kim thép tròn thanh Chất lượng cao giá tốt gcr15 cr4mo4v mang vòng thanh thép thanh
12.682.467-17.755.453 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 250.860 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Hộp các tông
Previous slide
Next slide
Q195, Q235,Q345 1005 1006 1008 Ck10 Ck15 Ck22 Nhà Sản Xuất Trung Quốc 20mm25mm28mm Thanh Tròn Thép Cacbon Thấp Sơn Màu Đen
10.805.462-11.312.760 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Giá Cán Nóng Thép Rèn SS400 Round Bar SAE 1045 4140 4340 8620 8640 Thép Hợp Kim Vòng Bars
507.299-558.029 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Bán Hàng Trực Tiếp Vòng Thanh Cán Nóng Thép Carbon Thép Tròn Thép Hình Dạng Tròn Không Hợp Kim
12.683-13.951 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Thép hợp kim
34crnimo6
DIN 1.6582 rèn thanh tròn
Sẵn sàng vận chuyển
46.165-67.471 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 3.746.401 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5000 Kilogram
1
2
3
4
5
6
7
8
9
More pages
19
5
/
19
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
thép hợp kim nóng skd61
thép hợp kim 25MoCr4
thép hợp kim 34crmo4
nip lít thép rèn
thép hợp kim ASTM 4130
thép hợp kim h11
thép rèn nak80
thép hợp kim skd61
thép hợp kim 4140 chịu lực cao
thép hợp kim 3316
skh51 rèn thép hợp kim
thép hợp kim rèn 34crnimo6
thép rèn AISI 1045
thép rèn AISI 1045
thép AISI 1045 rèn