All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Đồng hồ, trang sức, kính
Làm đồ trang sức
Đá quý rời
Giá nhôm 7075 mỗi kg
(Có 2316 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Tấm Nhôm Tấm 1050 2024 3003 5052 6063
7075
Giá Trực Tiếp Từ Nhà Máy Trung Quốc
50.624 ₫-63.280 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Cắt hợp kim aluminio tấm khối 2024 3003 5052 6061
7075
Nhôm giá thép tấm mỗi
kg
84.795 ₫-122.762 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhà sản xuất nhôm tấm 2024 3003 5052 6061
7075
Nhôm giá thép tấm mỗi
kg
64.545 ₫-84.795 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 84.795 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 50 Kilogram
Previous slide
Next slide
Hợp kim nhôm tấm 2024 3003 5052 6061
7075
Nhôm giá thép tấm mỗi
kg
Sẵn sàng vận chuyển
88.591 ₫-126.559 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 103.019 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhôm tấm
7075
T6 t651 tấm hợp kim giá mỗi
kg
111.372 ₫-116.434 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhà máy nóng bán tấm nhôm tấm 5052 5054 5074 5083 6061 6062 6063
7075
thăng hoa nhôm giá thép tấm mỗi
kg
40.473.354 ₫-55.660.354 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Hot bán 2mm 3mm 4mm Nhôm tấm
7075
T6 5083 6061 5052 nhôm giá thép tấm mỗi
kg
Sẵn sàng vận chuyển
14.174.533 ₫-16.452.583 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 434.096 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Tấm Hợp kim nhôm 6mm 4*8 3003 7074 5083
7075
giá T6 mỗi
kg
48.092.166 ₫-50.623.332 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
More pages
5
6
7
8
9
10
11
12
13
More pages
58
9
/
58
Các danh mục hàng đầu
Phụ kiện tóc
Đồng hồ đeo tay
Kính
Làm đồ trang sức
Trang sức thông minh
Đồ trang sức Bao bì & hiển thị
Bộ Trang Sức Thời Trang
Bộ Trang Sức Nữ Cao Cấp
Phụ kiện kính mắt
Phụ kiện & phụ tùng đồng hồ
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
giá nhôm 6061 mỗi kg
nhôm 7075 T6
nhôm 3105 h24
kênh C nhôm
nhôm Polykraft
giá nhôm 2024 t4 mỗi kg
nhôm 3104 H19 cho nguyên liệu làm lon
cốc nhôm
Nhôm 1050a
giá nhôm mỗi pound
giá nhôm mỗi kg
nhôm hồng kông
nhôm Algeria
nhôm ASTM B209
nhôm 1050a h24