All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Hóa chất
Sản phẩm nông hóa học
Phân bón
Phân bón Photphat
Thép tốc độ cao din 1.3343
(Có 115 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
EN ISO 4957
1.3343
HS6-5-2C HSS Tốc Độ Cao Công Cụ Thép Tấm Và Tấm
189.837.495 ₫-232.867.328 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
M2 Thép công cụ tốc độ cao thép tấm cán nóng
1.3343
20.249.333 ₫-37.967.499 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 44.295.416 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Thanh Thép Tròn HSS Tốc Độ Cao Thanh Thép Tròn
DIN
1.3343
/ASTM M2/JIS SKH51
25.312 ₫-75.935 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao
DIN
AISI 9310 P20
1.3343
/ AISI M2 thép tốc độ cao/Thép công cụ
215.149.161 ₫-265.772.493 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn hệ mét
Previous slide
Next slide
Hss M2
DIN
1.3343
skh51 M2 M42 HSS M35 thép tốc độ cao thanh tròn giá mỗi tấn
Sẵn sàng vận chuyển
164.526 ₫-189.838 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 101.500 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 500 Kilogram
Previous slide
Next slide
Thép tấm tốc độ cao M2 Thép công cụ thép cán nóng thép carbon tấm sắt
DIN
1.3343
JIS skh51 w6mo5cr4v2
227.805 ₫-253.117 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 500 Kilogram
Previous slide
Next slide
HSS Thép M2 Và
1.3343
Thanh Phẳng Với Giá Xuất Xưởng
25.311.666 ₫-177.181.662 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
HSS M2 1 kg giá thép không gỉ tại ấn độ
DIN
1.3343
thép tính chất
87.325.248 ₫-89.856.415 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
2
3
2
/
3
Các danh mục hàng đầu
Năng lượng
Hương liệu & Nước hoa
Thuốc thử hóa chất
Chất phá hủy không nổ
Các hóa chất khác
Dịch vụ hóa chất theo yêu cầu
Sản phẩm hóa sinh
Sơn & Chất phủ
Hóa chất xử lý bề mặt
Chất xúc tác & Tác nhân phụ trợ hóa học
Chất pha & Chất phụ gia
Chất nhuộm & Thuốc nhuộm
Hóa chất hữu cơ cơ bản
Sản phẩm nông hóa học
Hóa chất vô cơ
Chất phủ & Sơn
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
thép DIN 1.6523
thép DIN 1.2343
thép DIN 1.2316
thép DIN C45
thép hợp kim din 1.3343
thép din 1.3343
thép HSS din 1.3343
thép vật liệu din 1.2510
thép din c80w1
thép gió cao din1.3343
thép vật liệu DIN 1.2581
thép vật liệu din 1 2083
thép vật liệu din 1.2346
thép DIN 1.4878
thép hợp kim 1.2067 din