All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Bọc Thép Dẹt Sản Phẩm
Thép Mạ Kẽm Sản Phẩm
Thép mạ kẽm astm a36 s275jr
(Có 9184 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Giá
ASTM
A36
Q235 q345 s235jr
s275jr
ss400 nhẹ thép cuộn cán nóng cuộn dây thép carbon
11.405.925-13.180.180 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 3.168.312.500 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
Q235b ss400 s235jr
ASTM
A36
St37-2 q345b s355jr cán nóng cán nguội tấm thép carbon
12.673.250-15.207.900 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Trung Quốc DN 300-dn2400
ASTM
s275jr
25mm thép mạ kẽm ống tròn ống/gi hàn ống mạ kẽm cho giàn giáo
Sẵn sàng vận chuyển
15.207.900-17.615.818 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Gi ppgi ppgl lợp tấm thép mạ kẽm tôn tấm thép mạ kẽm tôn prepainted thép mạ kẽm
12.673.250-17.742.550 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
SGCC A387 A283
A36
S275Jr
13mm10mm Thép Carbon Dày S335 Thép Cán Nóng Tấm Bán Buôn
12.673.250-15.207.900 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Q235 s235jr thép carbon 12mm 15mm thép tấm giá tráng 7 ngày
ASTM
A36
lớp sắt CuộN MS Carbon nóng/lạnh Thép cán nguội
11.405.925-13.180.180 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
Giá tốt nhất đen HR HRC MS 5mm 16mm dày s235jr ss400 s355jr q235b
s275jr
S355 Q235
ASTM
A36
tấm thép carbon cán nóng nhẹ
12.166.320 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
6Mm 10Mm 16Mm 20Mm 100Mm
ASTM
A36
Thép Nhẹ Tấm Tàu Xây Dựng Carbon Thép Đúc Sắt Tấm Tấm
10.645.530-10.898.995 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
2
3
4
5
6
7
8
More pages
100
4
/
100
Các danh mục hàng đầu
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Thép cacbon
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
sản xuất thép theo quốc gia
thép tròn jis skd11
thép Nhật Bản SKD11
Thép ray DIN 536 A55
thép nak80
thép 1.2436 của Trung Quốc
xinyu sắt thép co.
thép jis sacm645
thép 18crnimo7 6
thép tròn bohler k340
trọng lượng của thép A36
Thép hợp kim 16mncrs5
thép tròn 20mncr5
thép hợp kim 61sicr7
thép jis scm435