All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Dài Sản Phẩm Thép
Thanh thép tròn
Thép h13 din 1.2344
(Có 265 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Thép Khuôn Nhựa S50C 45 #, P20,
H13
, 718,
1.2344
, 1.2738 Thiết Thực Và Tiết Kiệm
30.212 ₫-94.442 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao
H13
khuôn thép tấm ASTM cán nóng công cụ thép
1.2344
1.2311 1.2379 để cắt Hàn uốn JIS BS tiêu chuẩn
Sẵn sàng vận chuyển
58.392 ₫-60.930 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 101.804 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Giá EF / ESR
1.2344
/4cr5mosiv1/
H13
/skd61 cán nóng công cụ Thép tấm giá tốt nhất mỗi kg thép Trung Quốc công ty
Sẵn sàng vận chuyển
54.584 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 25.642 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhựa và thép Khuôn Thép khuôn thép bán cầu
H13
1.2344
khuôn
38.589.000 ₫-42.295.575 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM P20 thép tấm khuôn thép tấm chết 1.2311 3cr2mo thép tấm công cụ
24.118.125 ₫-34.273.125 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Khuôn Thép Nhẹ Làm Lạnh Aisi Sks3 D2 D3 D53 P18 SKD11 SKD12 Tấm Thép Khuôn Làm Lạnh
48.236.250 ₫-63.468.750 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 464.338 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
H13
1.2343
1.2344
1.2345 1.2357 Khuôn Làm Việc Nóng Tấm Thép Đóng Cọc Tấm Vật Liệu Khuôn
45.697.500 ₫-48.236.250 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.167.825 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Cổ phiếu lớn cán nóng ASTM H10 H21 H11
1.2344
35mm khuôn thép tấm
45.697.500 ₫-48.236.250 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Hộp các tông
1
2
3
4
5
6
7
4
/
7
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
thép nóng 1.2343 DIN
thép din 1.7218
thép kim loại din 1.2510
thép 4cr13 din 1.2083
thép skt4 din 1.2714
thép đặc biệt din 1.2080
thép đã nung nóng din 1.2714
thép din 1 1151
thép din 1 2631
thép đặc biệt phẳng din 1.2344
thép đặc biệt tròn din 1.2344
thép DIN 1.8159
thép DIN 1.6582
thép din 1.1203
thép din 1.7035