All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Thép tấm
Tấm thép đúc s45c
(Có 107 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Tấm phẳng tấm tròn thanh khối hợp kim khuôn thép đặc biệt
Sẵn sàng vận chuyển
45.697.500 ₫-53.313.750 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 624.533 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Công cụ chết Khuôn Thép lớp P20 1.2311 1.2738 1.2312 tấm phẳng thanh tròn khối hợp kim
Sẵn sàng vận chuyển
45.697.500 ₫-53.313.750 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 624.533 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM a681 D2 DC53 khuôn thép tấm chết Thép công cụ Thép chịu mài mòn
Sẵn sàng vận chuyển
45.697.500 ₫-53.313.750 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 624.533 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Lạnh làm việc ST22 chết thép 1.2080 1.2436 skd2 skd11 D6 công cụ
Sẵn sàng vận chuyển
25.387.500 ₫-39.350.625 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 622.502 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Gia Công CNC Với Chất Lượng Cao, Phay CNC Và Đường Hầm, Chế Tạo Với Giá Rẻ Tại Việt Nam
1.015.500 ₫-1.396.313 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Kim loại dập phụ tùng, tấm kim loại chế tạo, OEM đóng dấu kim loại uốn bộ phận
254 ₫-2.539 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Cái
Previous slide
Next slide
Tùy Chỉnh Chất Lượng Chính Xác Tấm Kim Loại Dập Bộ Phận, Tấm Kim Loại Uốn & Chế Tạo
254 ₫-2.539 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
1.1730/
S45c
/S50c/O1/1.2510/O2/1.2739/1.2344 Rèn Thép Thanh Phẳng Cắt Dịch Vụ Lạnh Rút Ra
50.775.000 ₫-63.468.750 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
1
2
3
3
/
3
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
tấm thép đúc S136
tấm thép khuôn SKD61
tấm thép khuôn JIS SKD61
tấm thép ép nak80
tấm thép khuôn 718
tấm thép khuôn cr12mo1v1
các nhà cung cấp tấm thép khuôn
tấm thép khuôn 2311
tấm thép khuôn SKD11
tấm thép khuôn AISI D2
tấm thép 1.2344
tấm thép khuôn NAK80
tấm thép khuôn JIS SKD11
tấm thép khuôn 1.2083
tấm thép đúc có đường vạch