All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chovm
Kim loại & Hợp kim
Thép không gỉ
Tấm thép không gỉ
Thép không gỉ 1cr13
(Có 1765 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Sus 201 202 314 316 410 420 430 thép không gỉ thanh phẳng
1cr13
giá thanh gương đánh bóng
30.465.000 ₫-35.542.500 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Tùy Chỉnh Thăng Hoa Thép Không Gỉ Mở Thanh Độ Bền Kéo Cao Thanh Thép Không Gỉ Chủ Cho Cáp Lan can
25.387.500 ₫-27.926.250 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao ASTM
1cr13
2CR13 3Cr13 1cr17ni2 10mm 5mm 20mm JIS tiêu chuẩn Ống thép không gỉ
30.465.000 ₫-53.313.750 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Giá tốt nhất 9cr18mov
1cr13
2CR13 3Cr13 4cr13 thanh thép không gỉ ASTM tiêu chuẩn cán nóng Ba bề mặt đánh bóng Hàn 304L 316L
88.856.250 ₫-96.472.500 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất Lượng Cao
1Cr13
420 430 304 420F 304F 316F Thép Không Gỉ Ống Lục Giác Ống
53.313.750 ₫-58.391.250 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 274.083.450 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM 410 SUS 410 SUS 403 BS s40300 DIN 403s17 x12cr13 GB
1cr13
12cr13 SS thép không gỉ thanh tròn/Thanh
33.003.750 ₫-86.317.500 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
304 10 mm 302 301 205 1045 AISI 0 9mm tấm thép không gỉ 309 tấm
26.656.875 ₫-29.195.625 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Dây 201 304 410 chiều dài có thể được tùy chỉnh thép không gỉ Round Bar giá mỗi kg kim loại Rod
26.656.875 ₫-31.734.375 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
1
2
3
4
5
6
7
More pages
45
3
/
45
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
thép không gỉ austenitic siêu
thép không gỉ lg
thép không gỉ 3 lớp
dabba thép không gỉ
thép không gỉ 1 16
giá thép không gỉ mỗi kg
thép không gỉ 3cr12
thép không gỉ 904
giá thép không gỉ 430f
thép không gỉ siêu austenitic
úc thép không gỉ
Thép không gỉ 446
vết đen trên thép không gỉ
vết nhơ gỉ trên thép không gỉ
Thép không gỉ 4116